--

cấu trúc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấu trúc

+ noun  

  • Structure
    • nghiên cứu cấu trúc của cỗ máy
      to study the structure of a machine
    • cấu trúc của đất đã ổn định
      the structure of the soil is stabilized
    • cấu trúc cú pháp
      syntactic structures

+ verb  

  • To structure
    • cách cấu trúc cốt truyện
      the way to structure the plot of a novel
    • trận địa được cấu trúc theo kiểu mới
      the battlefield is structured on a new pattern
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấu trúc"
Lượt xem: 508